VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
焊接
Phiên âm :
hàn jiē.
Hán Việt :
hãn tiếp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
焊接車間
焊炬 (hàn jù) : mỏ hàn
焊缝检查 (hàn fèng jiǎn chá) : Kiểm tra mối hàn
焊丝 (hàn sī) : que hàn; que kim loại hàn gió đá
焊嘴 (hàn zuǐ) : đầu mỏ hàn
焊药 (hàn yào) : thuốc hàn; chất trợ dung hàn
焊镴 (hàn là) : hợp kim chì thiếc
焊鉗 (hàn qián) : que hàn
焊钳 (hàn qián) : que hàn
焊槍 (hàn qiāng) : mỏ hàn hơi; ống hàn; mỏ hàn
焊珠 (hàn zhū) : lửa hàn
焊枪 (hàn qiāng) : máy hàn
焊工 (hàngōng) : hãn công
焊絲 (hàn sī) : que hàn; que kim loại hàn gió đá
焊线 (hàn xiàn) : dây hàn
焊條 (hàn tiáo) : hãn điều
焊点 (hàn diǎn) : điểm hàn
Xem tất cả...