Phiên âm : hàn zuǐ.
Hán Việt : hãn chủy.
Thuần Việt : đầu mỏ hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu mỏ hàn一种焊接用气体吹管的可换喷嘴