Phiên âm : hàn sī.
Hán Việt : hãn ti .
Thuần Việt : que hàn; que kim loại hàn gió đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
que hàn; que kim loại hàn gió đá. 氣焊或電焊時熔化填充在工件接合處的金屬絲. 焊絲的表面不涂防氧化作用的焊劑.