Phiên âm : hàn diǎn.
Hán Việt : hãn điểm.
Thuần Việt : điểm hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm hàn把铅皮固定在木工上的装置,在用铅皮覆盖的坚板上作一小孔,用宽缘螺丝把铅皮固定在孔中,再在里面填充焊料