VN520


              

焊缝检查

Phiên âm : hàn fèng jiǎn chá.

Hán Việt : hãn phùng kiểm tra.

Thuần Việt : Kiểm tra mối hàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiểm tra mối hàn


Xem tất cả...