Phiên âm : hàn qián.
Hán Việt : hãn kiềm .
Thuần Việt : que hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
que hàn. 電焊用的工具, 有兩個柄, 形狀像鉗子. 作用是夾住電焊條, 作為電焊時的一個電極.