Phiên âm : hàn zhū.
Hán Việt : hãn châu.
Thuần Việt : lửa hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lửa hàn焊接金属的熔珠或焊接金属熔珠的连续沉积物