VN520


              

热气

Phiên âm : rè qì.

Hán Việt : nhiệt khí.

Thuần Việt : khí nóng; hơi nóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí nóng; hơi nóng (tình cảm sôi nổi, không khí bừng bừng)
热的空气,比喻热烈的情绪或气氛
rénduō yìlùn duō,rèqì gāo,gānjìng dà.
đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
热气腾腾的战斗场面.
rèqìténgténg de zhàn


Xem tất cả...