Phiên âm : rè hōng hōng.
Hán Việt : nhiệt hồng hồng.
Thuần Việt : nóng hừng hực; nóng rực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng hừng hực; nóng rực(热烘烘儿)形容很热炉火很旺,屋子里热烘烘的。lúhuǒ hěnwàng,wūzǐlǐ rèhōnghōng de。lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.