Phiên âm : rè liè.
Hán Việt : nhiệt liệt.
Thuần Việt : nhiệt liệt; sôi động; sôi nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt liệt; sôi động; sôi nổi兴奋激动rèliè de zhǎngshēng.vỗ tay nhiệt liệt.