VN520


              

热战

Phiên âm : rè zhàn.

Hán Việt : nhiệt chiến.

Thuần Việt : chiến tranh nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiến tranh nóng
指使用武器的实际战争(对'冷战'而言)


Xem tất cả...