Phiên âm : rè huo.
Hán Việt : nhiệt hòa.
Thuần Việt : nóng hổi; nóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng)热(多表示满意)亲热同志们一见面就这么热和.tóngzhìmen yī jiànmiàn jiù zhème rè huo.các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy