VN520


              

热和

Phiên âm : rè huo.

Hán Việt : nhiệt hòa.

Thuần Việt : nóng hổi; nóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng hổi; nóng (thể hiện sự hài lòng)
热(多表示满意)
亲热
同志们一见面就这么热和.
tóngzhìmen yī jiànmiàn jiù zhème rè huo.
các đồng chí hễ gặp mặt nhau là thân thiết như vậy


Xem tất cả...