Phiên âm : rè hé.
Hán Việt : nhiệt hợp.
Thuần Việt : dính bết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dính bết (nhựa, keo bị nóng chảy)指塑料橡胶等材料加热后黏合在一起