Phiên âm : rè jiā gōng.
Hán Việt : nhiệt gia công.
Thuần Việt : gia công nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia công nhiệt对在高温状态下的金属进行加工一般有铸造、热轧、热处理、锻造等工艺,有时也包括焊接