Phiên âm : shāo jiǎn.
Hán Việt : thiêu kiềm.
Thuần Việt : xút; na-tri hy-đrô-xít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xút; na-tri hy-đrô-xít一种强碱,成分是氢氧化钠(NaOH),白色固体可制肥皂颜料入造丝,玻璃等,又可用来精炼石油也叫苛性钠火碱