Phiên âm : shāo hàn.
Hán Việt : thiêu hãn.
Thuần Việt : hàn; hàn hơi; hàn điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàn; hàn hơi; hàn điện用气焊或电焊方法焊接