VN520


              

烘焙

Phiên âm : hōng bēi.

Hán Việt : hồng bồi .

Thuần Việt : sao; sấy khô .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao; sấy khô (chè, thuốc lá...). 用火烘干(茶葉、煙葉等).


Xem tất cả...