Phiên âm : hōng yún tuō yuè.
Hán Việt : hồng vân thác nguyệt .
Thuần Việt : tô điểm thêm; điểm tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tô điểm thêm; điểm tô. 比喻從側面加以點染以烘托所描繪的事物.