VN520


              

烘云托月

Phiên âm : hōng yún tuō yuè.

Hán Việt : hồng vân thác nguyệt .

Thuần Việt : tô điểm thêm; điểm tô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tô điểm thêm; điểm tô. 比喻從側面加以點染以烘托所描繪的事物.


Xem tất cả...