VN520


              

烘炉

Phiên âm : hōng lú.

Hán Việt : hồng lô.

Thuần Việt : hoả lò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoả lò
火炉烘焙加热或干燥用的砖石炉灶


Xem tất cả...