VN520


              

烘笼

Phiên âm : hōng lóng.

Hán Việt : hồng lung.

Thuần Việt : cái lồng chụp; giá sấy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái lồng chụp; giá sấy (ở ngoài lò để hong quần áo)
(烘笼儿)竹片柳条或荆条等编成的笼子,罩在炉子或火盆上,用来烘干衣服


Xem tất cả...