Phiên âm : hōng chèn.
Hán Việt : hồng sấn .
Thuần Việt : tôn lên; tô đậm; làm nổi bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn lên; tô đậm; làm nổi bật. 烘托;陪襯.