Phiên âm : hōng wǎn jī.
Hán Việt : hồng oản cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
現代家庭烘乾、保管餐具的電器用品。內部裝設有加熱板、自動控制器、超溫斷熱器等組件。