Phiên âm : làn zhàng.
Hán Việt : lạn trướng.
Thuần Việt : sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù头绪混乱没法弄清楚的账目指拖得很久收不回来的账