VN520


              

烂漫

Phiên âm : làn màn.

Hán Việt : lạn mạn.

Thuần Việt : rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫy
颜色鲜明而美丽
shānhuā lànmàn.
hoa rực rỡ trên núi.
hồn nhiên; chân chất
坦率自然,毫不做作也做烂漫,烂缦
天真烂漫.
tiānzhēnlànmàn.
hồn nhiên ngây thơ.