Phiên âm : làn màn.
Hán Việt : lạn mạn.
Thuần Việt : rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫy颜色鲜明而美丽shānhuā lànmàn.hoa rực rỡ trên núi.hồn nhiên; chân chất坦率自然,毫不做作也做烂漫,烂缦天真烂漫.tiānzhēnlànmàn.hồn nhiên ngây thơ.