VN520


              

烂熟

Phiên âm : làn shú.

Hán Việt : lạn thục.

Thuần Việt : rục; nhừ; mềm rục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rục; nhừ; mềm rục
肉菜等煮得十分熟
十分熟悉;十分熟练
台词背得烂熟.
táicí bèidé lànshú.
thuộc lòng kịch bản như cháo.