Phiên âm : làn shú.
Hán Việt : lạn thục.
Thuần Việt : rục; nhừ; mềm rục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rục; nhừ; mềm rục肉菜等煮得十分熟十分熟悉;十分熟练台词背得烂熟.táicí bèidé lànshú.thuộc lòng kịch bản như cháo.