Phiên âm : làn rán.
Hán Việt : lạn nhiên.
Thuần Việt : rạng rỡ; rỡ rỡ; rực rỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rạng rỡ; rỡ rỡ; rực rỡ显明灿烂的样子