Phiên âm : làn wū.
Hán Việt : lạn ô.
Thuần Việt : phân lỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân lỏng稀屎指行为放荡不端 (多指女人)烂污货.lànwūhuò.con gái hư; đàn bà phóng đãng.