VN520


              

烂糊

Phiên âm : làn hu.

Hán Việt : lạn hồ.

Thuần Việt : nhừ; nát; rục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhừ; nát; rục (chỉ thức ăn)
很烂(多指食物)
lǎoniánrén chī lànhú de hǎo.
người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.