Phiên âm : làn hu.
Hán Việt : lạn hồ.
Thuần Việt : nhừ; nát; rục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhừ; nát; rục (chỉ thức ăn)很烂(多指食物)lǎoniánrén chī lànhú de hǎo.người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.