Phiên âm : diǎn bo.
Hán Việt : điểm bát.
Thuần Việt : chỉ ra; chỉ rõ; chỉ bảo; bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ ra; chỉ rõ; chỉ bảo; bảo指点1.