Phiên âm : pào qiān.
Hán Việt : pháo 钎.
Thuần Việt : mũi khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũi khoan钎子:在岩石上凿孔的工具,用六角八角或圆形的钢棍制成,有的头上有刃,用压缩空气旋转的钎子当中是空的也叫炮钎