Phiên âm : pào huī.
Hán Việt : pháo hôi.
Thuần Việt : bia đỡ đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bia đỡ đạn. 比喻參加非正義戰爭去送命的士兵.