Phiên âm : líng huó.
Hán Việt : linh hoạt.
Thuần Việt : linh hoạt; nhanh nhẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh hoạt; nhanh nhẹn敏捷; 不呆板shǒujiǎo línghuó.tay chân nhanh nhẹn.脑筋灵活.nǎojīn línghuó.đầu óc linh hoạt.năng động; nhạy bén善于随机应变;不拘泥灵活性.línghuóxìng.