Phiên âm : líng huì.
Hán Việt : linh tuệ.
Thuần Việt : nhanh nhạy; thông minh trí tuệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhanh nhạy; thông minh trí tuệ灵敏聪慧fù xìnglíng hùi.thông minh bẩm sinh.