Phiên âm : líng guài.
Hán Việt : linh quái.
Thuần Việt : yêu quái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu quái (trong truyền thuyết)传说中的神灵和妖怪língguài gùshì.chuyện yêu quái.thần kỳ; quái dị; kỳ quái神奇怪异