Phiên âm : líng xìng.
Hán Việt : linh tính.
Thuần Việt : thông minh tài trí; trí tuệ; trí thông minh.
thông minh tài trí; trí tuệ; trí thông minh
智慧;聪明才智
tā jùyǒu dāng dǎoyǎn de língxìng.
anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
động vật đã thuần hoá
指动物经过人的驯养训练而具有的智慧