Phiên âm : líng yì.
Hán Việt : linh dị.
Thuần Việt : thần quái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần quái指神怪神奇; 奇异灵异的岩洞.língyì de yándòng.hang động kỳ bí.山水灵异.shānshǔi língyì.núi sông huyền bí.