Phiên âm : líng guāng.
Hán Việt : linh quang.
Thuần Việt : ánh sáng thần kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh sáng thần kỳ旧时指神异的光辉指画在神像头部四周的光辉tốt; hiệu nghiệm好;效果好