Phiên âm : huī toìu tǔ liǎn r.
Hán Việt : hôi đầu thổ kiểm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
你高高興興地走了, 可別弄得灰頭土臉兒地回來.