Phiên âm : huī xīn sàng yì.
Hán Việt : hôi tâm tang ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意志消沉, 氣餒不振。《紅樓夢》第一○一回:「鳳姐因方才一段話已經灰心喪意, 恨娘家不給爭氣。」也作「灰心喪氣」。