VN520


              

灰心喪意

Phiên âm : huī xīn sàng yì.

Hán Việt : hôi tâm tang ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意志消沉, 氣餒不振。《紅樓夢》第一○一回:「鳳姐因方才一段話已經灰心喪意, 恨娘家不給爭氣。」也作「灰心喪氣」。


Xem tất cả...