VN520


              

灰沉沉

Phiên âm : huī chén chén.

Hán Việt : hôi trầm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天空灰沉沉的, 像是要下雨的樣子.


Xem tất cả...