Phiên âm : huī bu liū diū.
Hán Việt : hôi bất lựu đâu.
Thuần Việt : xám xịt; xám xì; xám xì xám xịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xám xịt; xám xì; xám xì xám xịt (có ý chán ghét). (灰不溜丟的)形容灰色(含厭惡意). 也說灰不溜秋.