VN520


              

火鏈片

Phiên âm : huǒ liàn piàn.

Hán Việt : hỏa liên phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以擊石取火的鐵片。《兒女英雄傳》第二八回:「一把小錐子, 一分火石火鏈片兒, 一把手取燈兒, 一塊磨刀石。」也稱為「火刀」。


Xem tất cả...