VN520


              

火力发电

Phiên âm : huǒ lì fā diàn.

Hán Việt : hỏa lực phát điện.

Thuần Việt : phát điện nhiệt điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát điện nhiệt điện
用煤、煤气、汽油、柴油等作燃料产生动力而发电


Xem tất cả...