Phiên âm : huǒ mào sān zhàng.
Hán Việt : hỏa mạo tam trượng.
Thuần Việt : nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; nổi giận đùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; nổi giận đùng đùng形容怒气特别大