Phiên âm : huǒ sǎn.
Hán Việt : hỏa tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻夏日熾熱的陽光。例今天真是火傘高張, 額頭上的汗不斷冒出來。比喻夏日熾熱的陽光。唐.韓愈〈遊青龍寺贈大補闕〉詩:「光華閃壁見神鬼, 赫赫炎官張火傘。」