VN520


              

火候

Phiên âm : huǒ hou.

Hán Việt : hỏa hậu.

Thuần Việt : độ lửa; độ cháy; sức lửa; sức nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ lửa; độ cháy; sức lửa; sức nóng
火候儿:烧火的火力大小和时间长短
shāo yáo liàn tiě dōu yào kàn huǒhòu.
đốt lò luyện thép cần phải xem độ lửa.
她炒的菜,作料和火候都很到家.
tā chǎo de cài, zuóliào hé huǒhòu dōu hěn dàojiā.
món ăn cô ấy xào,


Xem tất cả...