VN520


              

火伴

Phiên âm : huǒ bàn.

Hán Việt : hỏa bạn.

Thuần Việt : bạn; bạn bè; nhóm; băng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạn; bạn bè; nhóm; băng
见〖伙伴〗


Xem tất cả...