Phiên âm : lì jiǔ.
Hán Việt : lịch tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
灑酒於地, 以祝願或起誓。唐.李商隱〈偶成轉韻七十二句贈四同舍〉詩:「我來不見隆準人, 瀝酒空餘廟中客。」《三國演義》第四回:「操瀝酒設誓, 允隨取寶刀與之。」