VN520


              

濫交

Phiên âm : làn jiāo.

Hán Việt : lạm giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.毫無選擇的廣泛交往。例他濫交了一群不務正業的朋友, 以致至今一事無成。2.與眾多性伴侶發生性行為。例為防範愛滋的感染, 應避免濫交。
交友不擇人。如:「他常濫交些不三不四的朋友。」


Xem tất cả...