Phiên âm : làn tào zi.
Hán Việt : lạm sáo tử.
Thuần Việt : sáo rỗng; công thức; tầm thường; nhàm chán; vô vị;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáo rỗng; công thức; tầm thường; nhàm chán; vô vị; tẻ nhạt (văn chương). 文章中浮泛不切實際的套語或格式.